- Mã khuyến mãi:
- Điều kiện:
Phấn Phủ Nén Make Up For Ever HD Skin Matte Velvet với kết cấu mượt mà, tan vào da để có thể sử dụng cả ngày mà không bị vón cục hay nhăn. Độ che phủ có thể tùy chỉnh và linh hoạt, vì vậy bạn có thể sử dụng như kem nền để tăng dần lượng phấn phủ hoặc để dặm lại.
Phấn Phủ Nén Make Up For Ever HD Skin Matte Velvet có công thức chống thấm nước, chống mồ hôi và chống nhòe để tạo sự thoải mái tối đa. Được trang bị miếng bọt biển hai mặt và gương rất thuận tiện trong lúc sử dụng.
Chống nước, chống mồ hôi và chống nhòe.
Công thức mịn như lụa, thoa lên da hoàn hảo giống như đang thoa kem dưỡng ẩm hoặc kem lót, mà không bị nhăn.
Phù hợp với da thường, da hỗn hợp hoặc da dầu.
Kem nền HD Skin Matte Velvet Powder Foundation hiệu chỉnh, làm mờ và làm mịn da lên đến 24 giờ.
Sự kết hợp của 3 loại phấn khác nhau giúp che phủ khuyết điểm, giảm mẩn đỏ, se khít lỗ chân lông và làm mịn kết cấu da.
Đạt được độ che phủ từ trung bình đến toàn diện với công thức có thể chồng lớp.
Phấn Phủ Nén Make Up For Ever HD Skin Matte Velvet mang đến cho bạn lớp nền tự nhiên như da thật.
Phấn Phủ Nén Make Up For Ever HD Skin Matte Velvet có nhiều tông màu khác nhau để tôn lên mọi tông màu da.
Với 4 tông màu (sáng, trung bình, rám nắng, đậm) và 3 tông màu nền (đỏ, trung tính và vàng).
Thương Hiệu | Make Up For Ever |
Tên sản phẩm | Make Up For Ever HD Skin Matte Velvet |
Quy cách | 11g |
Công dụng | Phấn phủ nhẹ, đa năng với độ che phủ có thể tăng dần, làm mờ các khuyết điểm và làm đều màu da lên đến 24 giờ |
Công thức | Phấn phủ dạng nén |
Đặc tính | Không thấm nước - Lâu trôi - Phủ sóng toàn diện |
Độ che phủ | Đầy đủ |
Hoàn thiện | Mờ |
Loại da phù hợp | Mọi loại da |
MAKE UP FOR EVER coi trang điểm là phương tiện thể hiện bản thân. Trong gần bốn thập kỷ, họ đã tận tụy cung cấp các sản phẩm chuyên nghiệp cho tất cả mọi người, đồng thời chia sẻ niềm đam mê mỹ phẩm của mình thông qua giáo dục và nghệ thuật. Chúng tôi tin rằng sự thành thạo sẽ giải phóng sự sáng tạo và chúng tôi khuyến khích mọi người, từ người mới bắt đầu đến chuyên nghiệp khám phá và tôn vinh bản thân thực sự của họ thông qua nghệ thuật trang điểm.
Thành phần đầy đủ:
TẤT CẢ CÁC MÀU SẮC NHẠT / TẤT CẢ CÁC MÀU TRUNG BÌNH / MÀU NÂU: 3Y40, 3N42, 3R44
FLUORPHLOGOPITE • BORON NITRIDE • PENTAERYTHRITYL TETRAISOSTEARATE • SILICA • POLYMETHYL METHACRYLATE • ALUMINA • ZINC LAURATE • METHICONE • DIMETHICONE • CAPRYLYL GLYCOL • ETHYLHEXYLGLYCERIN • NATRI DEHYDROACETATE • NHÔM HYDROXIDE • HYDROGEN DIMETHICONE • TOCOPHEROL • [+/- CI 77491, CI 77492, CI 77499 (OXIT SẮT) • CI 77891 (TITANIUM DIOXIT) • CI 77163 (BISMUTH OXYCHLORIDE)
SẮC NÂU: 3Y46, 3N48, 3R50, 3Y52, 3N54, 3Y56
FLUORPHLOGOPITE • BORON NITRIDE • PENTAERYTHRITYL TETRAISOSTEARATE • SILICA • POLYMETHYL METHACRYLATE • ALUMINA • METHICONE • DIMETHICONE • CAPRYLYL GLYCOL • ETHYLHEXYLGLYCERIN • NATRI DEHYDROACETATE • NHÔM HYDROXIDE • HYDROGEN DIMETHICONE • ZINC LAURATE • TOCOPHEROL • [+/- CI 77491, CI 77492, CI 77499 (OXIDE SẮT) • CI 77891 (TITANIUM DIOXIDE) • CI 77163 (BISMUTH OXYCHLORIDE)
MÀU NÂU: 3R58
BORON NITRIDE • FLUORPHLOGOPITE TỔNG HỢP • PENTAERYTHRITYL TETRAISOSTEARATE • SILICA • POLYMETHYL METHACRYLATE • ALUMINA • DIMETHICONE • CAPRYLYL GLYCOL • ETHYLHEXYLGLYCERIN • METHICONE • NATRI DEHYDROACETATE • NHÔM HYDROXIDE • HYDROGEN DIMETHICONE • KẼM LAURATE • TOCOPHEROL • [+/- CI 77491, CI 77492, CI 77499 (OXIT SẮT) • CI 77891 (TITANIUM DIOXIDE) • CI 77163 (BISMUTH OXYCHLORIDE)
MÀU SẮC SÂU: 4Y60, 4R63
FLUORPHLOGOPITE • BORON NITRIDE • PENTAERYTHRITYL TETRAISOSTEARATE • SILICA • POLYMETHYL METHACRYLATE • ALUMINA • DIMETHICONE • METHICONE • CAPRYLYL GLYCOL • ETHYLHEXYLGLYCERIN • SODIUM DEHYDROACETATE • NHÔM HYDROXIDE • HYDROGEN DIMETHICONE • ZINC LAURATE • TOCOPHEROL • [+/- CI 77491, CI 77492, CI 77499 (OXIT SẮT) • CI 77891 (TITANIUM DIOXIDE) • CI 77163 (BISMUTH OXYCHLORIDE) • CI 19140 (VÀNG 5 LAKE) • CI 73360 (ĐỎ 30)
CÁC MÀU SẮC SÂU: 4R61, 4N67, 4N68, 4Y70, 4N74, 4N75
BORON NITRIDE • FLUORPHLOGOPITE TỔNG HỢP • PENTAERYTHRITYL TETRAISOSTEARATE • SILICA • POLYMETHYL METHACRYLATE • ALUMINA • DIMETHICONE • CAPRYLYL GLYCOL • ETHYLHEXYLGLYCERIN • NATRI DEHYDROACETATE • METHICONE • NHÔM HYDROXIDE • HYDROGEN DIMETHICONE • KẼM LAURATE • TOCOPHEROL • [+/- CI 77491, CI 77492, CI 77499 (OXIT SẮT) • CI 77891 (TITANIUM DIOXIDE) • CI 77163 (BISMUTH OXYCHLORIDE) • CI 19140 (YELLOW 5 LAKE) • CI 73360 (RED 30)
Cách sử dụng Phấn Phủ Nén Make Up For Ever HD Skin Matte Velvet:
Chuẩn bị làn da của bạn với sản phẩm chăm sóc da yêu thích hoặc kem lót ưa thích.
Thoa bắt đầu từ giữa mặt ra ngoài.
Để che phủ hoàn toàn hoặc cố định lớp trang điểm, hãy thoa bằng cọ phấn.
Để che phủ vừa phải hoặc dặm lại trong ngày, hãy thoa bằng mặt trắng của miếng bọt biển đi kèm.
Để che phủ hoàn toàn, hãy thoa và tán đều bằng mặt màu be của miếng bọt biển đi kèm